Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài học Israel / Nguyễn Hiến Lê . - HCM. : Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017 . - 329tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06894, PD/VV 06895, PM/VV 05184
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.892
  • 2 Bí quyết kinh doanh của người Do Thái / Tri thức Việt biên soạn . - Tái bản lần thứ 3. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 223tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06872, PD/VV 06873, PM/VV 05179
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 3 Hiện tượng Do Thái : 7 bí quyết để đạt được thịnh vượng bền vững của một dân tộc = The Jewish phenomenon / Steven Silbiger ; Lê Minh Quân dịch . - H. : Lao Động, 2016 . - 311tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06625, PD/VV 06626, PM/VV 05166
  • Chỉ số phân loại DDC: 973.04
  • 4 Nghệ thuật kiếm tiền của người Do Thái / Trần Linh ; Lê Tiến Thành dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 207tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06677, PD/VV 06678, PM/VV 05186
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 5 Những bí mật của người Do Thái / Dương Danh Dy . - H. : Thế giới, 2015 . - 279tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09161-PD/VV 09163, PM/VV 06252, PM/VV 06253
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.892
  • 6 Talmud Tinh hoa trí tuệ Do Thái / Từ Quang Á . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Hồng Đức, 2017 . - 279tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06500
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.9
  • 7 Trí tuệ Do Thái / Eran Katz ; Phương Oanh dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lao động-xã hội, 2017 . - 408tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06433, PD/VV 06434
  • Chỉ số phân loại DDC: 153
  • 8 Trí tuệ Do Thái : Những phương pháp phát triển trí tuệ của người Do Thái / Eran Katz ; Phương Oanh dịch . - H. : Lao động xã hội, 2013 . - 408tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04136-PD/VV 04140
  • Chỉ số phân loại DDC: 153
  • 9 Trí tuệ siêu việt của người Do Thái / Hòa Thổ ; Thành Khang, Thùy Ân dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 343tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06627, PD/VV 06628, PM/VV 05185
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 1
    Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :